Có 2 kết quả:
鋃鐺 láng dāng ㄌㄤˊ ㄉㄤ • 锒铛 láng dāng ㄌㄤˊ ㄉㄤ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái khoá, cái xích
Từ điển Trung-Anh
(1) iron chains
(2) shackles
(3) (onom.) clank
(2) shackles
(3) (onom.) clank
giản thể
Từ điển phổ thông
cái khoá, cái xích
Từ điển Trung-Anh
(1) iron chains
(2) shackles
(3) (onom.) clank
(2) shackles
(3) (onom.) clank