Có 2 kết quả:

鋃鐺 láng dāng ㄌㄤˊ ㄉㄤ锒铛 láng dāng ㄌㄤˊ ㄉㄤ

1/2

Từ điển phổ thông

cái khoá, cái xích

Từ điển Trung-Anh

(1) iron chains
(2) shackles
(3) (onom.) clank

Từ điển phổ thông

cái khoá, cái xích

Từ điển Trung-Anh

(1) iron chains
(2) shackles
(3) (onom.) clank